TT | DỊCH VỤ KỸ THUẬT | Giá áp dụng đối với bệnh nhân không có BHYT (theo Quyết định số 40/2012/QĐ-UBND tỉnh Bình Phước) | Giá áp dụng từ 01/3/2016 | Dự kiến giá áp dụng từ 01/7/2016 | Ghi chú |
1
| Xoa bóp phòng chống loét | 45000 |
65.200
|
87.000
| |
2
| Xoa bóp bấm huyệt | 22400 |
47.000
|
61.300
| |
3
| Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng
phương pháp thủ công) | 47200 |
40.000
|
42.400
| |
4
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 17600 |
22.000
|
23.300
| |
5
| Vận động trị liệu hô hấp | 9000 |
25.200
|
29.000
| |
6
| Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | |
20.000
|
20.000
| Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
7
| Trứng giun, sán soi tươi | 28000 |
35.000
|
40.200
| |
8
| Trứng giun soi tập trung | 28000 |
35.000
|
40.200
| |
9
| Trichomonas vaginalis soi tươi | 28000 |
35.000
|
40.200
| |
10
| Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement | 81000 |
154.000
|
199.000
| |
11
| Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy
đếm laser) | 36000 |
40.000
|
44.800
| |
12
| Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 31500 |
35.000
|
37.100
| |
13
| Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng
phương pháp thủ công) | 25600 |
32.000
|
35.800
| |
14
| Tiêm khớp vai | 360000 |
69.000
|
86.400
| Chưa bao gồm thuốc tiêm |
15
| Tiêm khớp khuỷu tay | 360000 |
69.000
|
86.400
| Chưa bao gồm thuốc tiêm |
16
| Tiêm khớp gối | 360000 |
69.000
|
86.400
| Chưa bao gồm thuốc tiêm |
17
| Tiêm khớp cổ tay | 360000 |
69.000
|
86.400
| Chưa bao gồm thuốc tiêm |
18
| Tiêm khớp cổ chân | 360000 |
69.000
|
86.400
| Chưa bao gồm thuốc tiêm |
19
| Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | |
124.000
|
154.000
| |
20
| Tiêm gân trên trên gai (dưới gai, gân bao xoay
khớp vai) | |
124.000
|
154.000
| |
21
| Tiêm gân nhị đầu khớp vai | |
124.000
|
154.000
| |
22
| Tiêm gân gót | |
124.000
|
154.000
| |
23
| Tiêm gân gấp ngón tay | |
124.000
|
154.000
| |
24
| Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | |
124.000
|
154.000
| |
25
| Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm
trâm trụ) | |
124.000
|
154.000
| |
26
| Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | |
124.000
|
154.000
| |
27
| Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | |
124.000
|
154.000
| |
28
| Tiêm cân gan chân | |
124.000
|
154.000
| |
29
| Thủy châm | 20000 |
47.000
|
61.800
| |
30
| Thụt tháo phân | 32000 |
64.000
|
78.000
| |
1 - 30 trong tổng số 204Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |